|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao dung
adj generous, magnanimous lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone tính bao dung generosity, magnanimity
| [bao dung] | | tính từ | | | generous, magnanimous | | | lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người | | an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone | | | tính bao dung | | generosity, magnanimity | | | lenient, tolerant | | động từ | | | treat somebody with tolerance |
|
|
|
|